Term (Thuật ngữ) |
Định nghĩa |
Ví dụ |
Cổng/Đường xuất phát |
Điểm được chỉ định nơi tất cả các viên bi bắt đầu cuộc đua, đảm bảo sự khởi đầu công bằng. |
Cổng xuất phát tự động đã thả các viên bi đồng thời, bắt đầu một cuộc đua đầy kịch tính. |
Vạch đích |
Điểm được chỉ định trên đường đua nơi cuộc đua kết thúc và người chiến thắng được xác định. |
Đám đông vỡ òa khi Midnight Wisp vượt qua vạch đích đầu tiên, giành chiến thắng. |
Đoạn thẳng |
Một đoạn đường đua không có khúc cua hay chướng ngại vật, cho phép các viên bi tăng tốc lên tốc độ tối đa. |
The O’rangers đã dẫn đầu từ sớm trên đoạn đường thẳng dài. |
Đường cong/Khúc cua |
Một khúc cua trên đường đua, thường được nghiêng để giúp các viên bi duy trì tốc độ. |
The Midnight Wisps đã vượt qua các đối thủ của mình trên khúc cua gắt. |
Ramp (Dốc) |
Một bề mặt nghiêng đẩy các viên bi lên cao, tăng thêm độ cao và năng lượng tiềm năng cho cuộc đua. |
Dốc đã đưa các Savage Speeders lên không trung, mang lại cho họ một lợi thế đáng kể. |
Drop (Rơi) |
Một sự giảm đột ngột về độ cao, khiến các viên bi tăng tốc nhanh chóng. |
Rơi tự do dùng trọng lực là một khoảnh khắc nghẹt thở, khi các viên bi rơi xuống về phía đường đua bên dưới. |
Loop (Vòng lặp) |
Một đoạn đường tròn khiến các viên bi lộn ngược hoặc di chuyển vòng tròng hoặc qua lại, kiểm tra khả năng bám và động năng của chúng. |
Viên bi của Minty Maniacs chỉ vừa đủ qua vòng lặp, suýt nữa đã rơi ra ở đỉnh. |
Nhảy |
Một khoảng cách trên đường đua mà các viên bi phải nhảy qua, đòi hỏi sự chính xác về thời gian và tốc độ. |
Viên bi của The Hazers bay qua không trung, hạ cánh hoàn hảo ở phía bên kia của cú nhảy. |
Zíc Zắc |
Một chuỗi các khúc cua hẹp theo hướng ngược nhau, được thiết kế để làm giảm tốc độ của các viên bi và tạo cơ hội vượt qua. |
The Mellow Yellow đã điều khiển chicane (Zíc Zắc) một cách thành thạo, giữ vững vị trí dẫn đầu so với nhóm phía sau. |
Phễu |
Một cấu trúc hình nón hẹp dần vào một lỗ nhỏ, tạo thành một điểm tắc nghẽn nơi các viên bi cạnh tranh vị trí. |
Sự hỗn loạn bùng phát tại cái phễu khi các viên bi va chạm và chen lấn để giành vị trí dẫn đầu. |
Nửa ông kiểu dốc chữ U |
Một dốc hình chữ U cho phép các viên bi tăng tốc và có thể thực hiện các động tác chiến thuật hoặc nhảy. |
Viên bi của Raspberry Racers đã bay qua không trung sau khi tăng tốc trong dốc chữ U. |
Bẫy cát |
Một đoạn đường đua đầy cát, làm giảm tốc độ của các viên bi và khiến chúng khó kiểm soát. |
Viên bi nặng của Oceanics đã xuất sắc trong cát, duy trì động lực trong khi các viên bi khác gặp khó khăn. |
Water Hazard (Khu vực nước) |
Một đoạn đường đua đầy nước, làm tăng tính không thể đoán trước và yêu cầu các viên bi chống nước. |
Viên bi của Hornets đã dừng lại đột ngột trong chướng ngại vật nước, tạo cơ hội cho các đối thủ đuổi kịp. |
Điểm giao/ngã tư |
Một đoạn đường nơi hai hoặc nhiều đường đua giao nhau, tạo cơ hội cho các va chạm kịch tính và cơ hội vượt qua. |
Một va chạm đầy hồi hộp đã xảy ra tại điểm giao nhau, khiến các viên bi văng tứ phía. |
Nảy |
Những chướng ngại vật nhỏ được đặt chiến lược để làm gián đoạn động lực của các viên bi và tạo cơ hội cho việc vượt qua hoặc va chạm. |
Các cục nảy bi đã gây ra hỗn loạn giữa nhóm giữa, giúp các viên bi phía sau thu hẹp khoảng cách. |
Cọc |
Các cột dọc được sử dụng để xác định các ranh giới của đường đua hoặc tạo ra các chướng ngại vật. |
Viên bi đã luồn lách qua các cột dọc một cách chính xác, tránh được bất kỳ hình phạt nào vì chạm vào chúng. |
Bánh xe |
Một chướng ngại vật quay mà các viên bi phải đi qua hoặc đi dưới nó. |
Chiếc bánh xe đã tạo thêm thử thách, vì các viên bi phải căn thời gian đi qua để tránh bị đẩy lệch khỏi đường đua. |
Vật thể quay |
Một chướng ngại vật quay làm thay đổi ngẫu nhiên hướng đi của viên bi khi nó tiếp xúc. |
Chướng ngại vật quay đã làm viên bi dẫn đầu bay lệch khỏi đường đua, tạo ra một cú sốc kịch tính trong cuộc đua. |
Vật cản phản ứng |
Một chướng ngại vật sẽ phải ứng khi những viên bi chạm phải chúng và cho phép các viên bi vượt qua |
Chướng ngại vật phải ứng đã mở ra một lối tắt cho Mellow Yellow, giúp họ vươn lên dẫn đầu. |
Máy nâng/thang máy |
Một cơ chế nâng các viên bi lên một đoạn cao hơn của đường đua. |
Cơ chế nâng đã đưa các viên bi lên đỉnh tháp, nơi chúng bắt đầu cuộc xuống dốc đầy hồi hộp. |
Khu vực thu thập bi |
Khu vực ở cuối đường đua nơi các viên bi được thu thập sau khi kết thúc cuộc đua. |
Khu vực thu thập đầy ắp người hâm mộ đang cổ vũ khi viên bi chiến thắng lăn vào khe được chỉ định của nó. |
Cơ chế khởi động |
Thiết bị hoặc phương pháp được sử dụng để thả các viên bi vào đầu cuộc đua. |
Cổng xuất phát tự động đảm bảo một khởi đầu công bằng và đồng thời cho tất cả các đối thủ. |